VN520


              

基价

Phiên âm : jī jià.

Hán Việt : cơ giới.

Thuần Việt : giá cố định; giá cơ bản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giá cố định; giá cơ bản
计算各个时期的平均物价指数时,用来作为基础的某一固定时期的物价


Xem tất cả...